ThêmTổng hợp
ThêmKiến thức
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
ngôi sao bóng đá mũm mĩm,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá mũm mĩm
Ngôi sao bóng đá chơi dưới nước,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá chơi dưới nước
Đồ uống của ngôi sao bóng đá,Đồ uống nổi bật của ngôi sao bóng đá
ngôi sao bóng đá bóng đá samba,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Samba
Đoán hình ảnh ngôi sao bóng đá đang chơi bóng,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá đang chơi bóng
Trở về từ Thế vận hội Paris tay trắng,Giới thiệu về Thế vận hội Paris